Kể từ năm 2017, hình thức cho vay đảo nợ đã chính thức bị cấm. Tuy nhiên, nhiều ngân hàng và công ty tài chính vẫn tiếp tục thực hiện các hình thức lách luật để thực hiện đảo nợ, dẫn đến tình trạng rủi ro tín dụng ngày càng cao. Vậy cho vay đảo nợ là gì và tại sao hình thức này bị cấm?
Đảo Nợ Là Gì?
Đảo nợ (Refinancing) là hình thức khách hàng (cá nhân hoặc doanh nghiệp) vay một khoản vay mới để trả một phần hoặc toàn bộ khoản vay cũ cho cùng một ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng khác. Tức là, khách hàng vay tiền từ một nguồn tài chính khác để trả nợ cho khoản vay cũ.
Tuy nhiên, đảo nợ đã bị cấm do là hành vi vi phạm pháp luật và gây rủi ro tài chính. Hình thức này dẫn đến việc ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng mới không kiểm tra kỹ lưỡng khả năng chi trả của khách hàng, khiến khách hàng vẫn còn nợ cũ nhưng lại có khoản nợ mới. Điều này kéo dài thời gian trả nợ, tạo áp lực tài chính cho khách hàng và gây tăng rủi ro tín dụng cho ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng mới.
Theo Nghị định 94/2018/NĐ-CP của Chính Phủ, đảo nợ được quy định tại Khoản 8 Điều 9 như sau: “Đảo nợ là việc thực hiện huy động vốn vay mới để trả trước một phần hoặc toàn bộ khoản nợ cũ.” Điều này nhấn mạnh việc đảo nợ không được phép và đề ra các hành vi trái pháp luật liên quan đến đảo nợ.
Do đó, cho vay đảo nợ đã bị cấm nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng, bảo vệ quyền lợi của khách hàng và tăng cường sự minh bạch và chính trực trong hoạt động tài chính.
Phí đảo nợ được tính như thế nào?
Hành vi đảo nợ là một vi phạm pháp luật, do đó, các khoản phí liên quan thường không được công khai trong bảng phí của ngân hàng. Với hình thức vay tiền đảo nợ từ các dịch vụ bên ngoài, các khoản phí đảo nợ thường rất cao, thường được tính theo tỷ lệ hàng ngày, ví dụ như 0.3% – 0.5% của tổng số tiền vay mỗi ngày. Điều này đồng nghĩa với việc khách hàng phải trả một số tiền lớn làm phí đảo nợ, và tỷ lệ này có thể lên đến hơn 120% mỗi năm, cao gấp nhiều lần so với tỷ lệ lãi suất thông thường của ngân hàng.
Ví dụ, nếu khách hàng vay một khoản đảo nợ là 1 tỷ đồng, và thời gian để hoàn tất thủ tục vay mới từ ngân hàng là từ 3 đến 10 ngày, thì khách hàng có thể phải trả một khoản phí đảo nợ trong khoảng từ 30 đến 100 triệu đồng. Ngoài ra, nếu thời gian xét duyệt từ ngân hàng kéo dài, thì khoản phí lãi suất mà khách hàng phải trả cũng sẽ tăng cao theo thời gian
Phân biệt vay đảo nợ và đáo hạn ngân hàng
Cả hai hình thức đảo nợ và đáo hạn đều nhằm mục đích kéo dài thời gian trả nợ cho khoản vay sắp hết hạn. Tuy nhiên, cả hai đều bị Nhà nước nghiêm cấm theo Thông tư 39/2016.
Có một số điểm khác nhau giữa hai hình thức này:
Đảo nợ:
- Biến khoản vay cũ thành khoản vay mới nhằm che giấu nợ xấu.
- Không kèm theo điều kiện nên khả năng thu hồi khoản nợ cũ thấp hơn.
- Huy động vốn vay mới để trả trước một phần hoặc toàn bộ khoản nợ cũ.
Đáo hạn:
- Gia hạn thêm thời gian vay khi đã hết hạn khoản vay cũ mà chưa thể trả hết nợ.
- Có kèm theo các điều kiện từ ngân hàng để đảm bảo khoản nợ có khả năng chi trả hoặc phục hồi.
Dù cả hai hình thức đều có mục đích kéo dài thời gian trả nợ, tuy nhiên, do vi phạm pháp luật, cả đảo nợ và đáo hạn đều bị cấm và chịu mức phí cao từ các tổ chức tài chính hoặc ngân hàng. Nhằm tăng cường sự minh bạch và tránh rủi ro tín dụng, chính quyền đã quy định nghiêm cấm hai hình thức này qua Thông tư 39/2016.
Cách đảo nợ của ngân hàng như thế nào? Đảo nợ là gì
Cách đảo nợ của ngân hàng thường có nhiều hình thức, dù đây là một hành vi vi phạm pháp luật. Tuy nhiên, vì một số lý do như tránh trích lập dự phòng hoặc hỗ trợ khách hàng đang gặp khó khăn, một số cán bộ tín dụng buộc phải thực hiện đảo nợ cho khách hàng một cách hợp lý và đảm bảo an toàn để tránh bị phạt.
Hiện nay, có nhiều hình thức cho vay đảo nợ như sau:
- Đảo nợ trong cùng một ngân hàng: Khách hàng vay một khoản vay mới từ ngân hàng đó để trả một phần hoặc toàn bộ khoản nợ cũ.
- Đảo nợ bằng cách vay dịch vụ bên ngoài với lãi suất cao để thanh toán nợ ngân hàng, sau đó lại vay tiền từ dịch vụ vay bên ngoài này để trả nợ cho ngân hàng. Hình thức này có thể khiến khách hàng phải chịu mức lãi suất cao.
- Đảo nợ bằng cách chuyển khoản vay từ ngân hàng này sang ngân hàng khác có lãi suất thấp hơn. Điều này giúp khách hàng tiết kiệm chi phí lãi suất.
Để đảm bảo tính chính xác và tránh các trường hợp tiền không ra khỏi ngân hàng, ngân hàng thường cẩn thận thực hiện đảo nợ bằng cách đảm bảo thời gian trả tiền vào và thời gian giải ngân nợ mới khác nhau. Đối với việc sử dụng nguồn tiền khác ngoài kinh doanh của khách hàng để đảo nợ, khách hàng phải chủ động chuẩn bị trước khoản tiền này để thanh toán cho ngân hàng và được tái vay.
Một số khách hàng có thể thực hiện đảo nợ bằng cách sử dụng tên của người khác làm món nợ vay mới, tuy nhiên, việc hoàn thiện một hồ sơ vay mới trong trường hợp này sẽ mất nhiều thời gian và có rủi ro pháp lý.
Ưu điểm của hình thức cho vay đảo nợ – Đảo nợ là gì
Ưu điểm của hình thức cho vay đảo nợ:
- Hỗ trợ doanh nghiệp hồi sinh: Đảo nợ tạo điều kiện cho các doanh nghiệp gặp khó khăn tạm thời có cơ hội tái cơ cấu và vượt qua giai đoạn khủng hoảng.
- Ngân hàng tránh nợ xấu: Đảo nợ cho phép các khoản nợ đang gặp khó khăn được cơ cấu lại thời hạn trả nợ, giúp ngân hàng tránh việc chuyển các khoản nợ xuống nhóm nợ xấu.
- Làm sạch sổ sách: Đảo nợ giúp bảng cân đối tài sản của ngân hàng trở nên “sạch” hơn và giảm việc trích lập quỹ dự phòng rủi ro, từ đó tăng lợi nhuận của ngân hàng.
Rủi ro của hình thức vay đảo nợ:
- Hợp đồng vay mới không được chấp nhận: Khách hàng có thể vay đảo nợ từ các tổ chức tín dụng bên ngoài, nhưng hồ sơ vay mới có thể không được ngân hàng chấp nhận. Trường hợp này khiến khách hàng gặp khó khăn trong thanh toán khoản nợ và có nguy cơ phá sản.
- Rủi ro từ việc làm hồ sơ giả: Một số doanh nghiệp có thể làm hồ sơ vay giả mạo, với mục đích đảo nợ nhưng có thể gặp phải trách nhiệm hình sự và dân sự nếu bị phát giác.
- Rủi ro nợ xấu: Nếu doanh nghiệp không có khả năng phục hồi và tiếp tục thua lỗ, việc thực hiện đảo nợ khiến ngân hàng phải đối mặt với nguy cơ nợ xấu.
- Trách nhiệm dân sự và hình sự: Nếu cơ quan Nhà nước phát giác hành vi đảo nợ của cá nhân hoặc doanh nghiệp, họ phải chịu trách nhiệm dân sự và hình sự do vi phạm pháp luật.
Vì sao Nhà nước lại cấm cho vay đảo nợ? Đảo nợ là gì
Nhà nước đã cấm hình thức cho vay đảo nợ vì những lý do sau:
- Ngăn ngừa rủi ro tín dụng: Đảo nợ là hình thức tránh nợ xấu của ngân hàng bằng cách cơ cấu lại thời hạn trả nợ, và đôi khi che giấu những khoản nợ xấu thực tế. Việc này làm giảm tính minh bạch và đáng tin cậy của chất lượng tín dụng trong ngành ngân hàng.
- Bảo vệ quyền lợi của khách hàng: Việc đảo nợ mang rủi ro cao cho khách hàng, đặc biệt khi họ không hiểu rõ về các điều khoản và quy định liên quan đến hình thức vay đảo nợ. Khách hàng có thể mất tài sản nếu không hiểu rõ về pháp luật và không biết cách bảo vệ quyền lợi của mình.
- Tạo môi trường công bằng và minh bạch trong hệ thống tài chính: Việc cấm đảo nợ giúp tạo ra một môi trường công bằng và minh bạch trong hệ thống tài chính. Điều này giúp người vay, ngân hàng và toàn hệ thống tài chính tránh khỏi việc sử dụng các phương thức không đạo đức để đảo nợ.
- Giảm rủi ro cho hệ thống tài chính: Hình thức cho vay đảo nợ có thể tạo ra những rủi ro không kiểm soát cho hệ thống tài chính. Các khoản vay không được chấp nhận hoặc các hành vi làm giả giấy tờ, hồ sơ vay vốn có thể gây ra rủi ro tài chính lớn cho cả người vay và ngân hàng.
- Đảm bảo tính bền vững cho ngân hàng: Việc cấm đảo nợ giúp đảm bảo tính bền vững và ổn định cho các ngân hàng. Khi không thực hiện đảo nợ, các ngân hàng phải quản lý chặt chẽ các khoản vay và đảm bảo rằng họ có khả năng thu hồi khoản nợ theo kế hoạch đã đề ra.
Tóm lại, việc cấm hành vi đảo nợ là để bảo vệ quyền lợi của khách hàng và đảm bảo tính minh bạch và bền vững của hệ thống tài chính.
Liên hệ:
Tiền Tệ VN
Web: tientevn.com
Facebook: https://www.facebook.com/tientevn
Phone: 0899.009.599